Trang chủ60W • FRA
add
Priority Technology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 €
Mức chênh lệch một ngày
6,60 € - 6,75 €
Phạm vi một năm
3,04 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
599,75 Tr USD
Số lượng trung bình
76,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,63 Tr | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 52,45 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 46,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 230,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,60 Tr | 10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,59 Tr | 38,78% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 17,50% |
Tổng nợ | 2,05 T | 36,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | -25,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 Tr | -26,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,26 Tr | 559,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,50 Tr | 1.123,51% |
Dòng tiền tự do | 7,17 Tr | -23,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.012