Trang chủ6090 • TADAWUL
add
Jazan Development and Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,92 SAR - 11,20 SAR
Phạm vi một năm
9,15 SAR - 15,78 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
546,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
141,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,55 Tr | 141,31% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 108,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,06 | 103,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,92 Tr | 135,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 Tr | 765,75% |
Tổng tài sản | 549,59 Tr | -3,58% |
Tổng nợ | 230,67 Tr | 113,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 108,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | 78,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 Tr | 324,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,80 Tr | 11.877,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,88 Tr | 196,03% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | 83,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
311