Trang chủ6071 • TYO
add
IBJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
734,00 ¥ - 754,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 808,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,37 T JPY
Số lượng trung bình
164,83 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 614,58 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | 12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 42,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 92,65% |
Tổng tài sản | 19,41 T | 19,05% |
Tổng nợ | 10,06 T | 15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,58 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
925