Trang chủ6055 • TYO
add
Japan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.262,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 2.404,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,59 T JPY
Số lượng trung bình
565,71 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 16,68% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | 141,49% |
Tổng tài sản | 58,92 T | 8,05% |
Tổng nợ | 7,98 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.540