Trang chủ605598 • SHA
add
Shanghai Geoharbour Cnstrctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,63 ¥ - 21,15 ¥
Phạm vi một năm
15,70 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
53,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,91 Tr | 29,25% |
Chi phí hoạt động | 50,93 Tr | -24,73% |
Thu nhập ròng | 35,70 Tr | 18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,19 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,60 Tr | -35,52% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 6,04% |
Tổng nợ | 470,20 Tr | 24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,70 Tr | 18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,63 Tr | 1.994,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,81 Tr | -115,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 26,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | -85,36% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 103,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.189