Trang chủ605588 • SHA
add
Keystone Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,37 ¥ - 48,75 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 62,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,08 Tr | 22,32% |
Chi phí hoạt động | 24,23 Tr | 16,26% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -189,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -173,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -80,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,87 Tr | 3,10% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 35,71% |
Tổng nợ | 1,84 T | 75,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -189,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,47 Tr | 39,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,39 Tr | 44,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,85 N | -99,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,31 Tr | -227,07% |
Dòng tiền tự do | -88,39 Tr | 28,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
775