Trang chủ605566 • SHA
add
Hangzhou Flariant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,41 ¥ - 19,94 ¥
Phạm vi một năm
13,25 ¥ - 21,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
892,36 N
Tỷ số P/E
136,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,80 Tr | -17,57% |
Chi phí hoạt động | 23,08 Tr | -13,22% |
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | -9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,21 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 11,32% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -1,94% |
Tổng nợ | 535,86 Tr | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | -9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,79 Tr | -9,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,31 Tr | 35,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,65 Tr | 64,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,14 Tr | 71,04% |
Dòng tiền tự do | 32,30 Tr | 29,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
517