Trang chủ605507 • SHA
add
Guobang Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,13 ¥ - 19,35 ¥
Phạm vi một năm
15,81 ¥ - 23,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 148,36 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 214,98 Tr | 8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,58 Tr | 10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -2,05% |
Tổng tài sản | 11,11 T | 6,86% |
Tổng nợ | 2,86 T | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,98 Tr | 8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,67 Tr | -344,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,97 Tr | -3.795,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,50 Tr | 259,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,04 Tr | -4.482,25% |
Dòng tiền tự do | -628,92 Tr | -61,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
4.003