Trang chủ605376 • SHA
add
Jiangsu Boqian New Materials Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,65 ¥ - 34,91 ¥
Phạm vi một năm
18,93 ¥ - 45,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
74,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,81 Tr | 24,98% |
Chi phí hoạt động | 27,15 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 47,87 Tr | 207,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,16 | 145,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,18 Tr | 166,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,84 Tr | -42,91% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -4,89% |
Tổng nợ | 272,59 Tr | -23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,87 Tr | 207,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,14 Tr | -940,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,55 Tr | -55,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,52 Tr | 21,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,13 Tr | -526,17% |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | 109,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
904