Trang chủ605186 • SHA
add
Shanghai General Hthy Info & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,80 ¥ - 20,12 ¥
Phạm vi một năm
16,34 ¥ - 34,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
88,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,06 Tr | 116,27% |
Chi phí hoạt động | 21,75 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -69,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | 65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,92 Tr | -58,47% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 12,13% |
Tổng nợ | 311,61 Tr | 78,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,75 Tr | 55,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,28 Tr | 5,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,42 Tr | 18,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,52 Tr | 48,45% |
Dòng tiền tự do | -52,57 Tr | 24,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
355