Trang chủ605136 • SHA
add
Shanghai Lily & Beauty Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,31 ¥ - 14,51 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 14,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
26,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,95 Tr | -23,58% |
Chi phí hoạt động | 153,09 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | -18,32 Tr | -91,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -151,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,72 Tr | -113,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,97 Tr | -33,01% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -4,59% |
Tổng nợ | 183,18 Tr | -26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,32 Tr | -91,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,48 N | -132,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,17 Tr | -44.474,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | 7,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,12 Tr | -6.858,00% |
Dòng tiền tự do | -256,43 Tr | -330,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
898