Trang chủ605133 • SHA
add
Jiangsu Rongtai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,25 ¥ - 37,98 ¥
Phạm vi một năm
15,23 ¥ - 37,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
43,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,83 Tr | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | 33,45% |
Thu nhập ròng | 48,23 Tr | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,14 Tr | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 133,68% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 26,00% |
Tổng nợ | 1,87 T | 17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,23 Tr | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,81 Tr | -12,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,95 Tr | -39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,17 Tr | 1.821,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,64 Tr | 7.176,53% |
Dòng tiền tự do | -284,08 Tr | -132,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
3.598