Trang chủ605128 • SHA
add
Shanghai Yanpu Metal Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,49 ¥ - 46,65 ¥
Phạm vi một năm
21,80 ¥ - 48,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
40,54
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,71 Tr | -23,92% |
Chi phí hoạt động | 42,53 Tr | 25,77% |
Thu nhập ròng | 32,85 Tr | 2,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 34,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,61 Tr | 11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,30 Tr | 579,14% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 17,68% |
Tổng nợ | 903,81 Tr | -28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,85 Tr | 2,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,17 Tr | 902,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,87 Tr | 10,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,33 Tr | -272,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,97 Tr | -40,93% |
Dòng tiền tự do | 36,21 Tr | 131,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.236