Trang chủ605116 • SHA
add
Aurisco Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,94 ¥ - 21,32 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 26,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T CNY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,00 Tr | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 99,72 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 119,42 Tr | 45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,71 | 21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,03 Tr | 85,17% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 45,02% |
Tổng nợ | 1,46 T | 131,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,42 Tr | 45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,71 Tr | -71,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,20 Tr | 54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | -90,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,82 Tr | -131,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.784