Trang chủ605108 • SHA
add
TongQingLou Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,02 ¥ - 21,76 ¥
Phạm vi một năm
15,32 ¥ - 29,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
63,92
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,14 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 70,97 Tr | -3,21% |
Thu nhập ròng | 51,82 Tr | -21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,06 Tr | 132,58% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 22,96% |
Tổng nợ | 3,26 T | 47,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,82 Tr | -21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,16 Tr | -44,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,83 Tr | 57,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,60 Tr | -57,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 98,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
6.133