Trang chủ605099 • SHA
add
Cocreation Grass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,88 ¥ - 22,85 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 25,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,12 Tr | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 86,94 Tr | 2,68% |
Thu nhập ròng | 155,99 Tr | 28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,67 | 11,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,16 Tr | 31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 27,39% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 20,13% |
Tổng nợ | 733,36 Tr | 67,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,99 Tr | 28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,36 Tr | 176,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,85 Tr | -127,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,91 Tr | 187,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,59 Tr | 626,48% |
Dòng tiền tự do | -120,36 Tr | -93,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
5.098