Trang chủ605060 • SHA
add
Allied Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,55 ¥ - 19,10 ¥
Phạm vi một năm
11,44 ¥ - 26,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
25,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,03 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 44,95 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | -6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,66 Tr | -6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,66 Tr | 4,88% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 3,50% |
Tổng nợ | 449,11 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,67 Tr | -8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,73 Tr | 39,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,93 Tr | -137,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,08 Tr | -191,07% |
Dòng tiền tự do | -64,35 Tr | -18,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.922