Trang chủ605050 • SHA
add
Friend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 13,21 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 13,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 30,94 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 90,83 Tr | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,31 Tr | 21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 61,76% |
Tổng tài sản | 9,00 T | 19,11% |
Tổng nợ | 4,53 T | 44,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,83 Tr | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,64 Tr | 63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,52 Tr | 38,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,89 Tr | -59,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,23 Tr | 52,54% |
Dòng tiền tự do | -148,66 Tr | 70,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
708