Trang chủ605033 • SHA
add
Shaanxi Meibang Pharmaceuticl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,80 ¥ - 17,20 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
102,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,41 Tr | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 67,49 Tr | 33,54% |
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | -32,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,18 Tr | -34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,50 Tr | 20,06% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 9,11% |
Tổng nợ | 678,01 Tr | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | -32,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,90 Tr | -407,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,50 Tr | 134,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,92 Tr | -138,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,32 Tr | 78,23% |
Dòng tiền tự do | -220,92 Tr | -30,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
939