Trang chủ605008 • SHA
add
Ningbo Changhong Plymr Sci and Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,18 ¥ - 16,73 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 17,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
836,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,69 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 42,60 Tr | 295,80% |
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | -125,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -127,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,28 Tr | -63,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,62 Tr | 28,15% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 21,73% |
Tổng nợ | 3,89 T | 46,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | -125,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,81 Tr | 112,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,66 Tr | 38,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,58 Tr | 45,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,13 Tr | 154,59% |
Dòng tiền tự do | 352,61 Tr | 199,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
569