Trang chủ6040 • TYO
add
Nippon Ski Resort Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ¥ - 445,00 ¥
Phạm vi một năm
260,67 ¥ - 481,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T JPY
Số lượng trung bình
142,04 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 24,64% |
Chi phí hoạt động | 692,00 Tr | 22,48% |
Thu nhập ròng | 810,00 Tr | 43,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | 15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 47,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -19,52% |
Tổng tài sản | 13,15 T | 18,17% |
Tổng nợ | 5,42 T | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,00 Tr | 43,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
233