Trang chủ6040 • TADAWUL
add
Tabuk Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,02 SAR - 12,16 SAR
Phạm vi một năm
10,40 SAR - 19,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
474,04 Tr SAR
Số lượng trung bình
168,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 50,15% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | -37,86% |
Thu nhập ròng | -100,38 Tr | -340,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -193,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,99 Tr | 31,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -87,94% |
Tổng tài sản | 388,15 Tr | -22,15% |
Tổng nợ | 208,16 Tr | 22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,38 Tr | -340,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 67,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 Tr | 42,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,03 N | -100,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,00 N | -94,62% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 122,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
439