Trang chủ603983 • SHA
add
Guangdong Marubi Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,70 ¥ - 47,51 ¥
Phạm vi một năm
20,17 ¥ - 47,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
51,93
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,65 Tr | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 486,30 Tr | 30,83% |
Thu nhập ròng | 135,05 Tr | 22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,95 | -4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 4,03% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 9,58% |
Tổng nợ | 1,20 T | 43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,05 Tr | 22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,59 Tr | -177,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,91 Tr | -133,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,63 Tr | -50,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,11 Tr | -658,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
1.101