Trang chủ603982 • SHA
add
Nanjing Chervon Auto Prcsn Tchnlgy CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,49 ¥ - 8,75 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 10,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,04 Tr | 19,36% |
Chi phí hoạt động | 70,20 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | -90,49 Tr | 35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,06 | 46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,76 Tr | 191,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,57 Tr | 6,50% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 1,80% |
Tổng nợ | 5,21 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,49 Tr | 35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,41 Tr | -3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,09 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,89 Tr | 10,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,32 Tr | 41,59% |
Dòng tiền tự do | -323,51 Tr | -72,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
3.499