Trang chủ603969 • SHA
add
Silvery Dragon Prstrsd Mtrls Co Ltd Tnjn
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
19,67 Tr
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,78 Tr | 23,70% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | -24,32% |
Thu nhập ròng | 69,63 Tr | 76,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,67 Tr | -10,61% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 18,92% |
Tổng nợ | 1,46 T | 36,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,63 Tr | 76,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,54 Tr | -178,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,34 Tr | -123,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,21 Tr | 183,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,11 Tr | -418,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.013