Trang chủ603959 • SHA
add
Hunan Baili Eng Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ¥ - 3,55 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
6,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,04 Tr | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 62,95 Tr | -19,22% |
Thu nhập ròng | -30,95 Tr | 63,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,73 | 68,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,84 Tr | 77,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,77 Tr | -60,00% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -35,80% |
Tổng nợ | 2,50 T | -30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,95 Tr | 63,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,05 Tr | -297,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,40 N | 91,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,84 Tr | -41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,47 Tr | -772,38% |
Dòng tiền tự do | -7,76 Tr | -111,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.333