Trang chủ603956 • SHA
add
WPG (Shanghai) Smart Water Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,83 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
17,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,69 Tr | -50,24% |
Chi phí hoạt động | 107,49 Tr | -23,85% |
Thu nhập ròng | -65,82 Tr | -75,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,70 | -252,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,86 Tr | -17,18% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -6,55% |
Tổng nợ | 1,12 T | -18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,82 Tr | -75,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 Tr | 60,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,33 Tr | 44,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 Tr | -85,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,62 Tr | 36,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.900