Trang chủ603927 • SHA
add
Sinosoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,66 ¥ - 19,11 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 27,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 T CNY
Số lượng trung bình
9,40 Tr
Tỷ số P/E
50,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 282,18 Tr | -17,80% |
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | -162,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -165,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | -93,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 11,23% |
Tổng tài sản | 6,86 T | -1,54% |
Tổng nợ | 3,58 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | -162,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | -101,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | -0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | 30,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -100,05% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -100,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
18.078