Trang chủ603903 • SHA
add
CSD Water Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,11 ¥ - 7,23 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,92 Tr | -25,76% |
Chi phí hoạt động | 34,37 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -83,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -78,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,34 Tr | -30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,85 Tr | -18,50% |
Tổng tài sản | 4,41 T | -10,29% |
Tổng nợ | 2,79 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -83,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,84 Tr | -75,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 Tr | 85,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,96 Tr | -38,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,31 Tr | -79,71% |
Dòng tiền tự do | -273,16 Tr | -33,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.456