Trang chủ603886 • SHA
add
Ganso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,38 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
11,03 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,75 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 245,31 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | -25,02 Tr | -198,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -272,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,02 Tr | -343,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -5,19% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -3,50% |
Tổng nợ | 1,35 T | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,02 Tr | -198,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 87,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,66 Tr | -672,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,39 Tr | -11,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,70 Tr | -303,24% |
Dòng tiền tự do | -73,69 Tr | 18,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.667