Trang chủ603883 • SHA
add
LBX Pharmacy Chain JSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,22 ¥ - 20,15 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 28,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T CNY
Số lượng trung bình
23,29 Tr
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 5,31% |
Thu nhập ròng | -111,08 Tr | -152,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,69 Tr | -66,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 20,33% |
Tổng tài sản | 21,04 T | -0,88% |
Tổng nợ | 13,89 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,08 Tr | -152,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,74 Tr | -40,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,49 Tr | 54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,74 Tr | 43,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,54 Tr | 139,80% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 7,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.132