Trang chủ603685 • SHA
add
Zhejiang Chenfeng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,56 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
9,96 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
565,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,93 Tr | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 23,95 Tr | -23,77% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -211,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | -227,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,86 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,16 Tr | -29,76% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 6,06% |
Tổng nợ | 2,50 T | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -211,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,42 Tr | 40,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | 89,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 Tr | -92,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,73 Tr | 29,83% |
Dòng tiền tự do | 86,13 Tr | 297,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.300