Trang chủ603682 • SHA
add
Shanghai Golden Union Comrcl Mgmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,75 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
20,62 Tr
Tỷ số P/E
45,37
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,19 Tr | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 26,57 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 53,89 Tr | 310,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | 332,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,08 Tr | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,56 Tr | 0,58% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -3,57% |
Tổng nợ | 4,23 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,89 Tr | 310,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,59 Tr | -7,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,87 Tr | 158,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,05 Tr | -11,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,41 Tr | -2,05% |
Dòng tiền tự do | -181,94 Tr | 50,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
520