Trang chủ603677 • SHA
add
Qijing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,33 ¥ - 22,84 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 31,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
16,91 Tr
Tỷ số P/E
70,81
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,58 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 44,69 Tr | 45,50% |
Thu nhập ròng | 18,49 Tr | -22,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,54 Tr | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,88 Tr | -34,97% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,58% |
Tổng nợ | 1,06 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,49 Tr | -22,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | 122,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,99 Tr | 4,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,03 Tr | -112,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,10 Tr | -159,41% |
Dòng tiền tự do | -64,91 Tr | 19,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
2.779