Trang chủ603660 • SHA
add
Suzhou Keda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 11,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
16,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,20 Tr | -13,39% |
Chi phí hoạt động | 208,13 Tr | -36,37% |
Thu nhập ròng | 152,69 Tr | 157,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,83 | 196,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,91 Tr | 477,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,22 Tr | -56,47% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -23,60% |
Tổng nợ | 1,19 T | -37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,69 Tr | 157,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,65 Tr | -61,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | 84,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,02 Tr | 6,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,64 Tr | -81,41% |
Dòng tiền tự do | 118,65 Tr | -57,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.843