Trang chủ603659 • SHA
add
Shanghai Putailai New Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,71 ¥ - 17,12 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 21,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,93 T CNY
Số lượng trung bình
23,34 Tr
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 325,54 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | 487,68 Tr | 9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | 3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,80 Tr | 19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | 14,53% |
Tổng tài sản | 43,17 T | 3,08% |
Tổng nợ | 23,14 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,68 Tr | 9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,94 Tr | 138,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -61,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,27 Tr | 258,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,18 Tr | 95,71% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 185,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
10.331