Trang chủ603609 • SHA
add
Wellhope Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,56 ¥ - 8,71 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 9,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 378,32 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 117,94 Tr | 215,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 207,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,17 Tr | 379,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -12,16% |
Tổng tài sản | 15,45 T | 3,89% |
Tổng nợ | 7,75 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,94 Tr | 215,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,16 Tr | -92,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,97 Tr | -267,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,41 Tr | 5.340,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -528,54 Tr | -20,88% |
Dòng tiền tự do | -876,35 Tr | -100,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
9.167