Trang chủ603579 • SHA
add
Shanghai Rongtai Health Technlg Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,63 ¥ - 27,25 ¥
Phạm vi một năm
11,12 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,97 Tr | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 85,17 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 43,94 Tr | -29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,20 Tr | -26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,47 Tr | -41,24% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -3,01% |
Tổng nợ | 1,28 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,94 Tr | -29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,48 Tr | 77,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 452,73 Tr | 611,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,46 Tr | -291,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,90 Tr | 240,91% |
Dòng tiền tự do | -845,13 Tr | -45,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.056