Trang chủ603557 • SHA
add
Qibu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ¥ - 3,08 ¥
Phạm vi một năm
1,65 ¥ - 3,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
12,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,35 Tr | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 36,39 Tr | 150,70% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 45,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | 37,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,81 Tr | -134,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,14 Tr | 9,68% |
Tổng tài sản | 733,95 Tr | -21,94% |
Tổng nợ | 578,84 Tr | -34,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 45,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -351,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,03 Tr | -5.631,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,51 Tr | -1.125,31% |
Dòng tiền tự do | 8,85 Tr | -84,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
230