Trang chủ603536 • SHA
add
Shandong Huifa Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,37 ¥ - 9,65 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 19,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
15,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,59 Tr | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 60,35 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | -18,04 Tr | -344,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,83 | -507,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | -67,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,67 Tr | -36,25% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -9,11% |
Tổng nợ | 918,33 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,04 Tr | -344,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,93 Tr | -68,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 Tr | -39,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,30 Tr | -63,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,03 Tr | -118,78% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -102,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.947