Trang chủ603529 • SHA
add
Aima Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,46 ¥ - 40,90 ¥
Phạm vi một năm
24,72 ¥ - 47,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 25,82% |
Chi phí hoạt động | 560,81 Tr | 34,23% |
Thu nhập ròng | 604,71 Tr | 25,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 766,74 Tr | 35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | 6,12% |
Tổng tài sản | 24,26 T | 16,68% |
Tổng nợ | 14,50 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,71 Tr | 25,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 91,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,22 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 Tr | -14.374,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,72 Tr | 261,22% |
Dòng tiền tự do | -707,40 Tr | -221,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
8.928