Trang chủ603458 • SHA
add
Guizhou Trnsptn Plng Sry&Dsgn Acdm CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,43 ¥ - 7,56 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 8,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
11,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,90 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 64,73 Tr | -23,93% |
Thu nhập ròng | -19,50 Tr | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | 31,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,99 Tr | 47,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,28 Tr | -14,42% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -11,86% |
Tổng nợ | 2,76 T | -13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,50 Tr | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,79 Tr | -10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,74 Tr | -118,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,22 Tr | -42,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,14 Tr | -101,36% |
Dòng tiền tự do | -233,60 Tr | 36,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.621