Trang chủ603350 • SHA
add
Ananda Drive Techniques Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,03 ¥ - 38,90 ¥
Phạm vi một năm
24,60 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
39,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,04 Tr | 59,31% |
Chi phí hoạt động | 53,36 Tr | 40,04% |
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -41,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,72 Tr | 28,58% |
Tổng tài sản | 2,15 T | — |
Tổng nợ | 812,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,44 Tr | -86,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,77 Tr | 3.960,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,47 Tr | -160,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,93 Tr | 233,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.065