Trang chủ603323 • SHA
add
Jiangsu Suzhou Rural Commercial BnkCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,56 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T CNY
Số lượng trung bình
39,33 Tr
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,28 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 357,65 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 439,86 Tr | 6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,04 | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 T | -7,61% |
Tổng tài sản | 221,89 T | 4,78% |
Tổng nợ | 203,51 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,86 Tr | 6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 166,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,84 Tr | -111,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,96 Tr | 36,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
1.975