Trang chủ603316 • SHA
add
Chengbang EcoEnvironment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 7,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,01 Tr | 91,03% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | 59,04% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 202,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 153,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,29 Tr | -38,19% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -2,27% |
Tổng nợ | 1,97 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 202,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,63 Tr | 277,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 N | -101,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,85 Tr | 58,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 767,41 N | 102,39% |
Dòng tiền tự do | 26,32 Tr | 333,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
238