Trang chủ603313 • SHA
add
Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,57 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 9,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
22,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 684,75 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 58,72 Tr | 196,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,95 Tr | 17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 5,16% |
Tổng tài sản | 9,57 T | -3,24% |
Tổng nợ | 5,82 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,72 Tr | 196,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,63 Tr | 14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,09 Tr | 142,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,44 Tr | 23,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,74 Tr | 131,32% |
Dòng tiền tự do | -74,80 Tr | -38,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
7.663