Trang chủ603283 • SHA
add
Suzhou Secote Precision Electronc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,60 ¥ - 45,19 ¥
Phạm vi một năm
40,92 ¥ - 91,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,12 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 204,78 Tr | -8,95% |
Thu nhập ròng | 68,36 Tr | -27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -23,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,77 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 5,84 T | 23,03% |
Tổng nợ | 2,53 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,36 Tr | -27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,85 Tr | -277,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,82 Tr | 29,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,04 Tr | 199,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,46 Tr | -206,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7.029