Trang chủ603255 • SHA
add
Liaoning Dingjide Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,22 ¥ - 25,64 ¥
Phạm vi một năm
20,65 ¥ - 36,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,56 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | -14,82% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -180,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -173,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,98 Tr | -45,42% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 133,36% |
Tổng nợ | 3,29 T | 390,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -180,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,66 Tr | 14,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -404,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | 749,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,17 Tr | 83,49% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | -700,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.235