Trang chủ603235 • SHA
add
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,61 ¥ - 26,84 ¥
Phạm vi một năm
23,66 ¥ - 32,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,91 Tr | 25,16% |
Chi phí hoạt động | 58,30 Tr | 21,73% |
Thu nhập ròng | 218,57 Tr | 48,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,31 | 18,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -31,30% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 10,77% |
Tổng nợ | 977,91 Tr | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,57 Tr | 48,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,26 Tr | 93,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 284,93 Tr | 339,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,27 Tr | -10,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,52 Tr | 703,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.679