Trang chủ603232 • SHA
add
Koal Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,68 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
80,97
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,67 Tr | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 67,45 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | -50,20 Tr | 2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,93 | -3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,34 Tr | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,07 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 0,59% |
Tổng nợ | 233,73 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,20 Tr | 2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,58 Tr | 9,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,22 Tr | -414,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 Tr | 10,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,25 Tr | -145,69% |
Dòng tiền tự do | -57,57 Tr | 85,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
821